Transcription

BIỂU PHÍ SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤVPBANK DIAMOND(Hiệu lực từ ngày ./ ./2021 theo QĐ số ./2021/QĐ-TGĐ ngày . củaTổng Giám đốc VPBank)A. BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢNKhách hàng Diamond và Trải nghiệmI. Mở và quản lý/duy trìtài khoản1. Phí mở tài khoảnTài khoản thông thườngVP Super Tài khoản số đẹp: Theo quy định tại mục B Tài khoản khác: Miễn phíKhách hàng Diamond EliteTài khoản thông thườngVP Super Tài khoản số đẹp: Theo quy định tại mục B Tài khoản khác: Miễn phí2. Phí duy trì tài khoản 10,000VND/ 2USD/ 2AUD/2GBP/ 2 EUR/ 2 CAD/ 2 SGD/20JYP/ tháng Không thu phí nếu số dư BQ tháng 2,000,000 VND/100 USD/ 100AUD/ 100 GBP/ 100 EUR/ 100CAD/ 100 SGD/ 1000 JYP/ trởlên Số dư BQ tháng dưới10,000,000VND: 100,000VND/tháng Số dư BQ tháng từ10,000,000VND đến dưới20,000,000VND: 30,000VND/tháng Không thu phí:- Nếu KH sử dụng thẻ VPBankDiamond Debit MasterCard hoặc- Nếu số dư BQ tháng 20,000,000VND 10,000VND/ 2USD/ 2AUD/2GBP/ 2 EUR/ 2 CAD/ 2 SGD/20JYP/ tháng Không thu phí nếu số dư BQ tháng 2,000,000 VND/100 USD/ 100AUD/ 100 GBP/ 100 EUR/ 100CAD/ 100 SGD/ 1000 JYP/ trởlên Số dư BQ tháng dưới10,000,000VND: 100,000 VND/tháng Số dư BQ tháng từ 10,000,000VND đến dưới 20,000,000 VND:30,000 VND/ tháng Không thu phí:- Nếu KH sử dụng thẻ VPBankDiamond Debit MasterCard hoặc- Nếu số dư BQ tháng 20,000,000VND3. Đóng tài khoản50,000VND/ 2USD/ hoặc tươngđương 2USD quy đổi đối với ngoạitệ khác 50,000VND Không thu phí nếu KH sử dụngthẻ VPBank Diamond DebitMasterCardKhông thu phíKhông thu phí4. Phí không phát sinh giao dịchchủ động trong vòng 6 thángII. Giao dịch tài khoảnKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíTài khoản thông thườngVP SuperTài khoản thông thườngVP Super1. Nộp/ rút tiền từ Tài khoảnthanh toán1.1 Chính chủ tài khoản (hoặc người được chủ tài khoản ủy quyền)Tài khoản VNDKhông thu phíKhông thu phíUSD0.2% (TT: 2USD)0.15% (TT: 2USD)Ngoại tệ khác0.6% (TT: 4USD)0.6% (TT: 4USD)Tài khoản ngoại tệ1.2. Không phải là chủ tài khoảnTài khoản VNDLà Khách hàng ưu tiênKhông phải là Khách hàng ưu tiên(khác tỉnh TP nơi mở tài khoản)Không thu phí Số tiền 500 triệu: 0.03% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 VND) Số tiền 500 triệu: 0.04% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 VND)Không thu phí Số tiền 500 triệu: 0.03% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 VND) Số tiền 500 triệu: 0.04% (TT: 20,000 VND, TĐ: 1,000,000 VND)

Tài khoản ngoại tệUSD0.2% (TT: 2USD)0.15% (TT: 2USD)Ngoại tệ khác0.6% (TT: 4USD)0.6% (TT: 4USD)Lưu ý: Thu thêm phí rút tiền mặt đối với nguồn tiền báo có trong 2 ngày làm việc (Miễn phí trong trường hợp khách hàng rút tiền để gửi tiết kiệm, mua giấy tớ có giá của VPBank hoặc đối tác củaVPBank phát hành, chuyển tiền quốc tế, giao dịch vàng và ngoại tệ tại VPBank):Rút tiền từ Tài khoản thanh toán trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Thu phí trên số tiền giao dịch)- Cùng tỉnh/ thành phố nơi mở TK0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá1,000,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá1,000,000,000VND- Khác tỉnh/ thành phố nơi mở TK0.05% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND0.05% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá1,000,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND, TĐ:1,000,000VND)/số tiền vượt quá1,000,000,000VNDRút tiền trong vòng 2 ngày làm việcđối với nguồn báo có từ ngoài hệthống (Thu phí trên số tiền giaodịch)0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD,TĐ: 1,000,000VND)/ số tiền vượtquá 20,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD,TĐ: 1,000,000VND)/ số tiền vượtquá 1 tỷ VND0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD,TĐ: 1,000,000VND)/ số tiền vượtquá 20,000,000VND0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD,TĐ: 1,000,000VND)/ số tiền vượtquá 1 tỷ VNDIII. Phí dịch vụ tài khoản1. Dịch vụ xác nhận số dư TàikhoảnKhông thu phíKhông thu phí2. Dịch vụ phôi xác nhận số dưdành cho Khách hàng tiền gửi cókỳ hạn trực tuyếnKhông thu phíKhông thu phí3. Dịch vụ cung cấp sao kêKhông thu phíKhông thu phí4. Dịch vụ sao lục chứng từKhông thu phíKhông thu phí5. Phong tỏa tài khoảnKhông thu phíKhông thu phí6. Phí chuyển đổi loại Tài khoảnthanh toán trong 30 ngày làm việckể từ thời điểm Khách hàngchuyển đổi/đăng ký Tài khoảnthanh toánKhông thu phíKhông thu phí7. Ủy quyền tài khoản thanh toánKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí9. Phí chuyển hợp đồng Tài khoảnthanh toán theo địa chỉ Kháchhàng yêu cầuKhông thu phíKhông thu phí10. Dịch vụ khácKhông thu phíKhông thu phí8. Lập giấy ủy quyền tại VPBankđể thực hiện giao dịch đối với tàikhoản thanh toánIV. Giao dịch tiền gửi/ tiết kiệm1. Phí rút tiết kiệm trước hạn (khi chưa duy trì đủ thời gian gửi)/ giấy tờ có giá trước hạn/ rút tiết kiệm không kỳ hạnĐối với tài khoản VNDRút tiết kiệm, giấy tờ có giá trướchạn từ các giao dịch tiền mặt/chuyển khoản (Miễn phí với số tiềnrút trên lần nhỏ hơn 20.000.000VND hoặc thời gian gửi thực tế đủ03 ngày trở lên kể từ ngày mở tiếtkiệm)0.03% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)0.02% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)Miễn phíMiễn phí0.15% (TT: 2USD)0.12% (TT:2USD)0.2% (TT: 3USD)0.2% (TT: 3USD)Đối với tài khoản USDCùng tỉnh, TP nơi gửi và thời giangửi thực tế đủ 30 ngày trở lênCùng tỉnh, TP nơi gửi và thời giangửi nhỏ hơn 30 ngàyKhác tỉnh, TP nơi gửi đối với USD2. Rút tiền tiết kiệm, giấy tờ có giá trước hạn đối với ngoại tệ khácCùng tỉnh, TP nơi gửi và thời giangửi thực tế đủ 30 ngày trở lênCùng tỉnh, TP nơi gửi và thời giangửi nhỏ hơn 30 ngàyMiễn phíMiễn phí0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác)0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác)

Khác tỉnh, TP nơi gửi0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác)0.5%(TT: 3USD và quy đổi các ngoại tệ khác)Không thu phíKhông thu phí3. Dịch vụ khác* Lưu ý: Đối với Khách hàng gửi tiết kiệm đồng ngoại tệ theo tuần và rút đúng hạn: Không thu phí. Đối với Khách hàng gửi tiết kiệm đồng ngoại tệ không kỳ hạn khi rút áp dụng như đối với Khách hàng gửi tiết kiệm có kỳ hạn khi rút trước hạnB. BIỂU PHÍ MỞ TÀI KHOẢN SỐ ĐẸPI. Phí mở tài khoản số đẹp (Đơn vị tính: VNĐ/ tài khoản)Tên TKSĐLoại áp dụng ỰC PHẨMTừ 8 ký tự:- Số 5, 6, 7, 8, 9 giống nhau- Tiến liên tục- Các kí tự 6, 8 hoặc 8, 9 hoặc 7, 9: sắpxếp xen kẽ, lặp IÊU ANG INH LỘC ÀNH ĐIỆU ỨC ỐNG6-7 ký tự:- Số 5, 6, 7, 8, 9 giống nhau- Tiến liên tục- Các kí tự 6, 8 hoặc 8, 9 hoặc 7, 9: sắpxếp xen kẽ, lặpTừ 8 ký tự:- Số 1, 2, 3, 4 giống nhau- Các kí tự khác cặp 6, 8 hoặc 8, 9hoặc 7, 9: sắp xếp xen kẽ, lặp5 ký tự:- Số 5, 6, 7, 8, 9 giống nhau- Tiến liên tục- Các kí tự 6, 8 hoặc 8, 9 hoặc 7, 9: sắpxếp xen kẽ, lặp6-7 ký tự:- Số 1, 2, 3, 4 giống nhau- Các kí tự khác cặp 6, 8 hoặc 8, 9hoặc 7, 9: sắp xếp xen kẽ, lặp4 ký tự:- Số 5, 6, 7, 8, 9 giống nhau- Tiến liên tục- Các kí tự 6, 8 hoặc 8, 9 hoặc 7, 9: sắpxếp xen kẽ, lặp5 ký tự:- Số 1, 2, 3, 4 giống nhau- Các kí tự khác cặp 6, 8 hoặc 8, 9hoặc 7, 9: sắp xếp xen kẽ, lặp3 ký tự:- Số 5, 6, 7, 8, 9 giống nhau- Tiến liên tục- Các kí tự 6, 8 hoặc 8, 9 hoặc 7, 9: sắpxếp xen kẽ4 ký tự:- Số 1, 2, 3, 4 giống nhau- Các kí tự khác cặp 6, 8 hoặc 8, 9hoặc 7, 9: sắp xếp xen kẽ, lặp3 ký tự:- Số 1, 2, 3, 4 giống nhau- Các kí tự khác cặp 6, 8 hoặc 8, 9hoặc 7, 9: sắp xếp xen kẽSố bất kỳ khách hàng lựa chọn khôngđáp ứng các trường hợp trên, như sốngày tháng năm sinh.Minh 686868777999Mức phí tạiquầy (chưagồm VAT)KH Private(Nhận diện hệ thống VipType: AF-Private)KH Preferred(Nhận diện hệ thống VipType: AF-Preferred)50,000,00050 triệu. Trong 3 tháng tiếptheo nếu KH duy trì số dưcasa BQ tối thiểu500trđ/tháng đối với TKSĐVNĐ hoặc quy đổi tươngđương tối thiểu 1 tỷđồng/tháng đối với TKSĐUSD: 050 triệu. Trong 3 tháng tiếptheo nếu KH duy trì số dưcasa BQ tối thiểu300trđ/tháng đối với TKSĐVNĐ hoặc quy đổi tươngđương tối thiểu 600triệuđồng/tháng đối với TKSĐUSD: 27,500,000Không thu phí10,000,00014,000,000Không thu phí5,000,0007,000,000Không thu phí1,000,0001,000,000Không thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí20,000,000KH Special(Nhận diện hệ thống VipType: AF-Special)50 triệu. Trong 3 thángtiếp theo nếu KH duy trìsố dư casa BQ tối thiểu150trđ/tháng đối vớiTKSĐ VNĐ hoặc quy đổitương đương tối thiểu300triệu đồng/tháng đốivới TKSĐ 5651,000,0002107198313121986II. Phí quản lý tài khoản số đẹp03 tháng đầu tiênTừ tháng thứ 4 trở điCó số dư bình quân tháng liền trước đó của tài khoản thanh toán số đẹp nhỏ hơn10,000,000 đồng (Mười triệu đồng)Không thu phíKhông thu phíCó số dư bình quân tháng liền trước đó của tài khoản thanh toán số đẹp từ 10,000,000đồng (Mười triệu đồng) trở lênKhông thu phíKhông thu phíKhách hàng

C. BIỂU PHÍ DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀNKhách hàng Diamond và Trải nghiệmKhách hàng Diamond EliteI. Dịch vụ chuyển tiền trong nước (Không thu phí tất cả các giao dịch chuyển tiền nội địa cho chủ tài khoản VPSuper hoặc người được chủ Tài khoản VPSuper ủy quyền)1. Chuyển tiền đi trong VPBankTiền mặtThu theo mức phí của nộp tiền vào TKTT mục A.II.1 (*)Thu theo mức phí của nộp tiền vào TKTT mục A.II.1 (*)Miễn phíMiễn phí0.045% (TT: 20,000ND, TĐ: 1,000,000VND)0.045% (TT: 20,000ND, TĐ: 1,000,000VND)0.035% (TT: 18,000VND, TĐ: 1,000,000VND)0.025% (TT: 18,000VND, TĐ: 1,000,000VND)Chuyển khoản2. Chuyển tiền đi ngoài VPBank2.1 Tài khoản thanh toán VNDTiền mặtChuyển khoản2.2 Tài khoản ngoại tệTiền mặtChuyển tiền đến tỉnh/TP cùng nơi chuyển5USD/lệnh Phí kiểm đếmChuyển tiền đến tỉnh/TP khác nơi chuyển0,05% (TT: 5USD; TĐ: 50USD) Phí kiểm đếm5USD/lệnh Phí kiểm đếm0,05% (TT: 5USD; TĐ: 50USD) Phí kiểm đếmChuyển khoảnChuyển tiền đến tỉnh/TP cùng nơi chuyển0.03% (TT: 2USD, TĐ: 50USD)Chuyển tiền đến tỉnh/TP khác nơi chuyển0,05% (TT: 5USD; TĐ: 100USD)0.03% (TT: 2USD, TĐ: 50USD)0,05% (TT: 5USD; TĐ: 100USD)Lưu ý: Thu thêm phí chuyển khoản đối với nguồn tiền trong 2 ngày làm việc (Miễn phí trong trường hợp khách hàng chuyển khoản để gửi tiết kiệm, mua giấy tớ có giá của VPBankhoặc đối tác của VPBank phát hành, chuyển tiền quốc tế, giao dịch vàng và ngoại tệ tại VPBank):Chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp (Thu phí trên số tiền giao dịch)- Cùng tỉnh/ thành phố nơi mở TK0.03% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số tiền vượtquá 20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1 tỷ VND(VP Super)0.03% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1 tỷ VND (VPSuper)- Khác tỉnh/ thành phố nơi mở TK0.05% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số tiền vượtquá 20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1 tỷ VND(VP Super)0.03% (TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)/số tiền vượt quá20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1 tỷ VND (VPSuper)Chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc đối với nguồn báocó từ ngoài hệ thống (Thu phí trên số tiền giao dịch)0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD, TĐ: 1,000,000VND)/ sốtiền vượt quá 20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1tỷ VND (VPSuper)0.03% (TT: 20,000VND/ 2USD, TĐ: 1,000,000VND)/ số tiềnvượt quá 20,000,000VND (TKTT thông thường) hoặc 1 tỷVND (VPSuper)3. Phí nhận món tiền bằng chứng minh thư/ hộ chiếu0.03%(TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)0.03%(TT: 20,000VND, TĐ: 1,000,000VND)4. Sửa đổi/tra soát/cam kết điện chuyển tiền (ngoài hệthống VPBank)20,000VND/ 2USD/lệnh20,000VND/ 2USD/lệnh(*)Trường hợp đặc biệt: sửa đổi tra soát điện quaVietcombank (điện chuyển đi)60,000VND/ 4USD/lệnh60,000VND/ 4USD/lệnh1.000 VND/ giao dịch (TT: 20.000VND trên 1 lô)1.000 VND/ giao dịch (TT: 20.000VND trên 1 lô)0.15% (TT: 5USD)0.12% (TT: 5USD)5.Chuyển tiền theo lôII. Dịch vụ chuyển tiền Quốc tế1. Chuyển tiền điPhí dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại quầyPhí dịch vụ chuyển tiền quốc tế qua kênh VPO0.12% (TT:5USD)Phí dịch vụ ngân hàng ngoài nước (VPBank thu hộ) tại quầy và qua kênh VPOUSD25USD/ lệnh25USD/ lệnhEUR30EUR/ lệnh30EUR/ lệnhGBP35GBP/ lệnh35GBP/ lệnhJYP0.1% (TT: 7,000JPG)0.1% (TT: 7,000JPG)

Ngoại tệ khácPhí tra soát/hủy/sửa đổi lệnhTương đương 25USD/ lệnhTương đương 25USD/ lệnh10USD/lần Phí phát sinh thực tế (nếu có)10USD/lần Phí phát sinh thực tế (nếu có)2. Chuyển tiền đếnPhí dịch vụ nhận tiền quốc tế0.05% (TT: 2USD, TĐ: 200USD)0.05% (TT: 2USD, TĐ: 200USD)Phí nhận món tiền bằng CMT0.06% (TT: 2USD, TĐ: 200USD) phí rút ngoại tệ mặt0.06% (TT: 2USD, TĐ: 200USD) phí rút ngoại tệ mặt10USD/lần (đã bao gồm điện phí)10USD/lần (đã bao gồm điện phí)3 USD/ lần3 USD/ lần5 USD/ giao dịch5 USD/ giao dịch5USD/ điện5USD/ điệnPhí tra soát/ hoàn trả lệnh chuyển tiền (Không thu phívớimón tiền hoàn trả dưới 20 USD)Phí cam kết lệnh chuyển tiềnPhí chuyển tiếp món tiền về từ nước ngoài (cho ngân hànghưởng ở Việt Nam)3. Điện phí Swift khác

D. BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺÁp dụng cho Khách hàng Trải nghiệm/ Diamond/ Diamond EliteI. Thẻ thanh toán nội địaThẻ ghi nợ nội địa AutolinkThẻ ghi nợ nội địa VPSuper20.000 VND/thẻKhông thu phíPhí thường niênKhông thu phíKhông thu phíPhát hành lạiKhông thu phíKhông thu phíTrong hệ thốngKhông thu phíKhông thu phíNgoài hệ thống500VND/ lầnKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí1. Phát hành thẻ và phí thường niên ThẻPhát hành thường2. Phí giao dịchPhí vấn tin, in sao kêPhí chuyển khoản giữa các TKTT của VPBankTại ATM của VPBankTại ATM của ngân hàng khácKhông thu phíKhông thu phí7,000VND/ giao dịchKhông thu phíRút tiền mặt tại ATM (trong hệ thống VPBank)Không thu phíKhông thu phíRút tiền mặt tại ATM (ngoài hệ thống VPBank)Phí chuyển khoản ngoài hệ thống trên ATM3,000VND/ giao dịch3,000VND/ giao dịch3. Phí cấp lại PINKhông thu phíKhông thu phí4. Phí dịch vụ khácKhông thu phíKhông thu phíII. Thẻ thanh toán quốc tếMC2/Lady DebitMasterCardPlatinium DebitMasterCardVNA-Platinium DebitMasterCardDiamond Debit MasterCardPhát hành thườngKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíPhát hành lại50,000 VND50,000 VND50,000 VNDKhông thu phíMC2: 49,000VNDLady: 99,000 VND149,000VND199,000VNDKhông thu phíThẻ phụ49,000 VND99,000VND149,000VNDKhông thu phí (năm đầu)3. Phí rút tiền mặt (trong hệ thống VPBank) tại Việt NamKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí0.2% (TT: 10,000 VND)(Miễn phí đến hết 2021)0.2% (TT: 10,000 VND)(Miễn phí đến hết 2021)0.2% (TT: 10,000 VND)(Miễn phí đến hết 2021)Không thu phí4% (TT: 50,000VND)4% (TT: 50,000VND)4% (TT: 50,000VND)1% (TT: 22,000VND)Thẻ ghi nợ quốc tế1. Phí phát hành2. Phí thường niênThẻ chính4. Phí rút tiền mặt (ngoài VPBank) tại Việt Nam5. Phí rút tiền mặt (ngoài VPBank) tại nước ngoài6. Phí truy vấn, in sao kê (ngoài VPBank)7,000VND7,000VND7,000VNDKhông thu phí7. Phí thông báo mất cắp, thất lạc thẻ với Tổ chức quốc tế200,000VND200,000VND200,000VNDKhông thu phí8. Phí xử lý các giao dịch thẻ quốc tế3%/ giao dịch2.5%/ giao dịch2.5%/ giao dịch2.5%/ giao dịch9. Phí cấp lại PIN30,000VND30,000VND30,000VNDKhông thu phí10. Phí dịch vụ khác50,000VND50,000VND50,000VNDKhông thu phí

III. Thẻ tín dụng quốc tếThẻ tín dụng quốc tếMC2 CreditMasterCardLady/ StepUp/Titanium CashbackMasterCardPlatinum (Loyalty)/VPBank CardVPBank PriorityPlatinum/VNA-VPBankPriority PlatinumMasterCardDiamond World/World LadyMasterCard1. Phí phát hành thẻKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí2. Phí thanh lý/tất toán thẻKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíPhí phát hành lại thẻ bị g thu phíKhông thu phíThay đổi lại hạng thẻ hoặc loại g thu phíKhông thu phíCấp lại PIN30,000VND30,000VND30,000VND30,000VNDKhông thu phíKhông thu phíPhí thay thế thẻ (do hư �ng thu phíKhông thu phíPhí thay thế thẻ (do hết hạn)Không thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíThẻ chính299,000VND499,000VND899,000VNDKhông thu phíKhông thu phíThẻ phụ150,000VND250,000VNDKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíXác nhận tài khoản theo yêu cầu của ng thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí100,000VND100,000VND100,000VND100,000VNDKhông thu phíKhông thu phí5% (TT: 249,000 VND,TĐ: 999,000VND)Không thu phí3. Phí thay thế/ cấp lại Thẻ/ PINPhí thay thế thẻ4. Phí thẻPhí thường niênPhí thay đổi hạn mức tín dụngPhí thay đổi loại tài sản đảm bảoPhí trả chậm Lady: Không thu phí StepUp/TitaniumCashback: 200,000VND(Titanium Cashback miễnphí thẻ phụ năm đầu tiên) Platinum: 699.000 VND Platinum Cashback:899.000 VND5% (TT: 149,000VND, TĐ:999,000VND)5% (TT: 199,000 VND,TĐ: 999,000VND)5% (TT: 249,000 VND,TĐ: 999,000VND)5% (TT: 249,000VND, TĐ:999,000VND)5. Cấp lại sao kê tài khoản/ bản sao hóa đơnSao kê hàng thángKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíCấp lại sao kê (nhận tại quầy)80,000VND80,000VND80,000VND80,000VNDKhông thu phíKhông thu phíCấp lại sao kê (nhận qua đường bưu điện,đã bao gồm phí chuyển ng thu phíKhông thu phí80,000VND/ hóađơn80,000VND/ hóa đơn80,000VND/ hóa đơn80,000VND/ hóađơnKhông thu phíKhông thu phí6. Tra soát (thu trong trường hợp kháchhàng khiếu nại sai)100,000VND100,000VND100,000VND100,000VNDKhông thu phíKhông thu phí7. Phí ứng trước tiền mặt (trên mỗi giaodịch)4% (TT:100,000VND)4% (TT: 100,000VND)4% (TT: 100,000VND)4% (TT:100,000VND)4% (TT:100,000VND)4% (TT:100,000VND)8. Phí xử lý giao dịch quốc tế (không ápdụng cho giao dịch bằng VND)3% giá trị giaodịch3% giá trị giao dịch3% giá trị giao dịch3% giá trị giaodịch3% giá trị giao dịch2.5% giá trị giaodịch9. Phí giao dịch nội tệ tại các điểm thanhtoán nước ngoài1% giá trị giaodịch1% giá trị giao dịch1% giá trị giao dịch1% giá trị giaodịch1% giá trị giao dịch1% giá trị giao dịch4% tổng hạn mức tíndụng tăng thêm4% tổng hạn mức tín dụngtăng thêm4% tổng hạn mức tín dụngtăng thêm4% tổng hạn mức tíndụng tăng thêm4% tổng hạn mức tíndụng tăng thêmKhông áp dụngPhí yêu cầu bản sao hóa đơn10. Phí quản lý hạn mức tín dụng tăngthêm của thẻ tín dụng (tháng)

IV. Thẻ trả trước quốc tếThẻ trả trước quốc tế VPBank Visa Smartcash1. Phát hành và quản lý thẻPhí phát hành thẻPhí quản lý thẻKhông thu phí7,000VND/tháng2. Phí nạp tiềnKênh VPBankInternet Banking5,000 VND/ giao dịchTại quầy15,000 VND/ giao dịchKênh ngân hàng khác15,000 VND/ giao dịchĐại lý onlineVoucher9,000 VNDVí điện tử9,000 VNDKênh đại lý OfflineNạp tiền từ thẻ cào điện thoại (chỉ áp dụng với thẻ có mệnh giá từ 50,000 VND trở lên)15,000 VND / giao dịch25% số tiền nạp3. Phí rút tiền (đã bao gồm VAT)Rút về tài khoản thanh toán4% giá trị giao dịch, tối thiểu 20,000 VNDRút về ví điện tử2% giá trị giao dịch, tối thiểu 20,000 VNDRút tại đại lý offline4% giá trị giao dịch, tối thiểu 20,000 VND4. Phí chuyển khoảnChuyển tiền thẻ ảoPhí order thẻ ảo15,000 VND / giao dịch15,000 VND 3% giá trị giao dịch5. Phí dịch vụ khácPhí xử lý giao dịch quốc tếPhí thẻ không hoạt động (Không thu phí nếu thẻ có hoạt động trong vòng 06 tháng)Phí đóng thẻPhí tra soát, khiếu nạiPhí dịch vụ khác4% giá trị giao dịch20,000 VND / thẻ100,000 VND / thẻ100,000 VND / giao dịch50,000 VNDThẻ du lịch trả trước VP PASSPORT Card1. Phí phát hành100,000VND2. Phí nạp tiềnKhông thu phí3. Phí rút tiềnPhí rút tiền tại ATMPhí hoàn tiềnPhí chuyển tiền4% (TT: 50,000VND)0.03% (TT: 35,000VND)3% giá trị giao dịch4. Phí khácPhí cấp lại thẻPhí truy vấn số dư qua DVKH200,000VND/ lần7,000VND/ lầnPhí tạm khóa thẻ qua DVKH50,000VND/ lầnPhí thông báo thẻ bị hư hỏng hoặc mất cắp qua DVKH200,000VND/ lầnPhí giao dịch qua DVKH50,000VND/ giao dịchPhí in sao kê80,000VND/ lầnPhí khiếu nại200,000VND/ lầnPhí xử lý giao dịch quốc tế3% giá trị giao dịchPhí quản lý tài khoản/ tháng10,000VND/ tháng

E. BIỂU PHÍ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬÁp dụng cho Khách hàng Trải nghiệm/ Diamond/ Diamond EliteI. Dịch vụ Internet BankingGói truy vấnGói tiêu chuẩn1. Phí đăng ký sử dụng dịch vụGói Cao cấpGói Linh hoạtGói Đặc biệtGói cho người nướcngoàiKhông thu phí2. Phí sửa đổi thông tin dịch vụKhách hàng thực hiện trênwebsiteKhông thu phíKhách hàng thực hiện tại quầy20,000VND/ lần3. Phí chấm dứt sử dụng dịchvụ50,000VND4. Phí tra soát tại quầyGiao dịch trong cùng ngân hàng10,000VND/ mónGiao dịch liên ngân hàng15,000VND/ món5. Phí chuyển khoản ( Không áp dụng với Gói Truy vấn)Trong hệ thống VPBankKhông thu phíNgoài hệ thống VPBank (Đối vớiTKTT Autolink / Payroll/VPSuper/ Dream VPSuper/VPStaff)Không thu phíII. Dịch vụ SMS Banking1. Phí đăng ký dịch vụKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phíKhông thu phí20,000VND/ lần20,000VND/ lần20,000VND/ lần20,000VND/ lần20,000VND/ lần20,000VND/ lần3. Phí sử dụng dịch vụ12,000VND/ tháng12,000VND/ tháng12,000VND/ tháng12,000VND/ tháng12,000VND/ tháng12,000VND/ tháng4. Phí gửi tin nhắn đi909VND/ tin nhắn909VND/ tin nhắn909VND/ tin nhắn909VND/ tin nhắn909VND/ tin nhắn909VND/ tin nhắn2. Phí thay đổi nội dung dịch vụF. BIỂU PHÍ DỊCH VỤ KHÁCÁp dụng cho Khách hàng Trải nghiệm/ Diamond/ Diamond EliteI. Phí duy trì dịch vụ Ngân hàng ưu tiên1. Phí duy trì dịch vụ Ngân hàng ưu tiên (áp dụng khi Khách hàng không đủ điều kiện số dư của Khách hàng ưu tiên nhưng vẫn muốn duy trì dịchvụ Ngân hàng ưu tiên đồng thời hưởng quyền lợi theo hạng Diamond)500,000 VND/ tháng2. Phí dịch vụ gia tăng dành cho Khách hàng ưu tiênDưới 2 tuổiMiễn phíTừ 2 tuổi đến 12 tuổi150,000 VND/ ngườiTừ 12 tuổi trở lên300,000 VND/ ngườiII. Dịch vụ séc1. Cung ứng séc trắng20,000VND/ quyển2. Bảo chi séc10,000VND/ tờ3. Thông báo mất séc/ séc không có khả năng thanh toán50,000VND/ lần4. Thu hộ séc do NH trong nước phát hành10,000VND/ tờ5. Thu đổi séc lữ hành2% (TT: 2USD)

III. Dịch vụ ngân quỹ1. Phí kiểm đếmKhông thu phí2. Dịch vụ đổi tiềnĐổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thôngKhông thu phíĐối tiền lấy mệnh giá khác VNDKhông thu phí Ngoai tệKhông thu phíIV. Dịch vụ kiều hối - Western Union1. Nhận tiền kiều hối về qua Western Union (ngoại tệ)Không thu phíThu theo biểu phí Western Union2. Chuyển tiền kiều hối đi qua Western UnionV. Dịch vụ khác10USD/ lần1. Phí cấp giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài2. Phí tư vấn tài chính theo yêu cầu KHKhông thu phí3. Dịch vụ tại nhà (thu hộ tiền, đổi tiền.)Theo quy định thu chi tiền mặt tại nhàcủa KHƯT4. Phí dịch vụ khácKhông thu phíVI. Dịch vụ Tư vấn đầu tưPhí dịch vụ Tư vấn đầu tưKhông thu phíF. BIỂU PHÍ ÁP DỤNG VỚI KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN BỊ CHẤM DỨT QUYỀN LỢII. Đối với Khách hàng ưu tiên bị chấm dứt quyền lợi, biểu phí dịch vụ áp dụng theo biểu phí Khách hàng cá nhân thông thường trong từng thời kỳ.II. Khách hàng sử dụng thẻ Diamond Debit MasterCard áp dụng biểu phí của thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Debit MasterCard.III. Khách hàng sử dụng thẻ tín dụng Priority Platinum/ VNA Priority Platinum áp dụng biểu phí của thẻ tín dụng Platinum/ VNA Platinum, trừ phí thường niên áp dụng như sau:Thẻ Priority PlatinumThẻ VNA Priority PlatinumThẻ chính900,000 VND1,000,000 VNDThẻ phụ300,000 VND300,000 VND(*) Biểu phí chưa bao gồm 10% phí VAT. Biểu phí có thể thay đổi theo quy định của VPBank từng thời kỳ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BIỂU PHÍSTTA.II.1A.III.8Hạng mục phíTrường hợp thu/ không thu phíMiễn phí đối với các khoản nộp tiền thanh toán gốc/lãi/phí khoản vayNộp/ Rút tiền từ Tài khoản khác tỉnh/TPTGTTMiễn phí rút tiền giải ngân khoản vay khác tỉnh/TP, tất toán sổ tiếtkiệmRút tiền từ Tài khoản thanhGD nộp tiền được hiểu là bao gồm nộp tiền tại quầy hoặc tại CDM củatoán trong vòng 02 ngày làmVPBankviệc kể từ ngày nộpRút tiền trong vòng 2 ngàyGD báo có được hiểu là bao gồm tất cả các giao dịch báo cáo ngoài hệlàm việc đối với nguồn báo cóthống VPBanktừ ngoài hệ thốngBao gồm nhưng không giới hạn các loại phí dịch vụ sau:Phí dịch vụ khác (tài khoản) Xác nhận tồn tại tài khoản Xác nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng Thay đổi thông tin Khách hàngBao gồm nhưng không giới hạn các dịch vụ: Giao dịch tiền gửi, tiết kiệm: Thông báo mất Thẻ tiết kiệm Chuyển nhượng Thẻ tiết kiệm Ủy quyền Thẻ tiết kiệmPhí dịch vụ khác (giao dịch Phong tỏa tiền gửi tiết kiệm theo yêu cầu của KHA.IV.4tiền gửi/ tiết kiệm) Xác nhận số dư/thông tin tiền gửi tiết kiệm Lập giấy ủy quyền tại VPBank để thực hiện giao dịch đối vớitiền gửi tiết kiệm/giấy tờ có giá Xử lý rút tiền theo hồ sơ thừa kế Dịch vụ khác liên quan tới giao dịch tiền gửi/ tiết kiệm Phí dịch vụ phát sinh liên quan đến thay đổi/ xác nhận thông tin KHMức phí quy định là mức phí ưu đãi áp dụng cho TKSĐ đầu tiên tạiCN/ khu vực định danh.B.IPhí mở tài khoản số đẹpTừ Tài khoản số đẹp thứ hai trở đi: Thu 100% phí theo biểu phí dànhcho KHCN.Không thu phí nếu Tài khoản số đẹp có gắn thẻ ghi nợ quốc tế và ghinhận ở trạng thái kíchtheo quy định của VPBank.B.IIPhí quản lý Tài khoản số đẹp(*) Có ngày kích hoạt Active Date và trạng thái thẻ ghi nhận CARDOK hoặc PIN BLOCKED trên T24.Không phân biệt chuyển đến tỉnh/TP cùng hay khác nơi chuyển vớiDịch vụ chuyển tiền trong đồng VNĐ hình thức chuyển khoảnnướcNguồn tiền từ tất toán sổ tiết kiệm được coi là nguồn tiền sau 2 ngàylàm việcChuyển tiền bằng tiền mặtTheo phí mục A.II.1 của Biểu phí Khách hàng ưu tiênC.I.1 &trong hệ thống VPBankC.I.2Chuyển khoản trong vòng 2 GD nộp tiền được hiểu là bao gồm nộp tiền tại quầy hoặc tại CDM củangày làm việc kể từ ngày nộpVPBankChuyển khoản trong vòng 2GD báo có được hiểu là bao gồm tất cả các giao dịch báo cáo ngoài hệngày làm việc đối với nguồnthống VPBankbáo có từ ngoài hệ thốngPhí sử dụng dịch vụ chuyển Thu trên từng giao dịch chuyển khoản từ tài khoản chuyển đến tàiC.I.5tiền theo lôkhoản nhận (chưa bao gồm phí chuyển tiền nếu có)

VD: 1 Lệnh chuyển tiền theo lô từ 1 tài khoản chuyển đến 50 tài khoảnnhận (bao gồm cả tài khoản nhận cùng hệ thống và khác hệ thống). Phísử dụng dịch vụ được tính và ghi nợ tài khoản chuyển như sau:1.000*50 (Lưu ý: cộng thêm phí chuyển tiền cùng hệ thống và khác hệthống nếu có)Đối với phí thu theo ngoại tệ qua kênh VPBank Online thì công thứctính phí VNĐ bằng: Số phí ngoại tệ x Tỷ giá bán chuyển khoản củangân hàng tại từng thời điểm.Miễn phí chuyển khoản đến các tài khoản của các công ty hợp tác vớiDanh mục tài khoản miễn phíA.II.1 &VPBank phân phối các sản phẩm (Bond, Fund, Bảo hiểm, ). DanhNộp/ chuyển khoản trongC.Imục Sản phẩm do Phòng Sản phẩm đầu tư & Bảo hiểm cung cấp từngVPBankthời kỳ.Bao gồm nhưng không giới hạn các loại phí dịch vụ sau:C.IIDịch vụ chuyển tiền quốc tế Tra soát CDM/ATMD.I.4 Xác nhận thông tin ThẻPhí dịch vụ khác (thẻ thanh Phí cấp bản sao hóa đơntoán nội địa) Phí thay đổi hạn mức giao dịch Phí mở/ khóa thẻ theo yêu cầu của chủ thẻ Phí tra soát, khiếu nại

Diamond Debit MasterCard hoặc - Nếu số dư BQ tháng 20,000,000VND 3. Đóng tài khoản 50,000VND/ 2USD/ hoặc tương đương 2USD quy đổi đối với ngoại tệ khác 50,000VND Không thu phí nếu KH sử dụng thẻ VPBank Diamond Debit MasterCard Không thu phí Không thu phí 4.